| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 97 |
| 2 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 89 |
| 3 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 87 |
| 4 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 83 |
| 5 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 77 |
| 6 | Tiếng Việt 2, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 74 |
| 7 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thuỷ | 73 |
| 8 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 73 |
| 9 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 72 |
| 10 | Tiếng Việt 1, tập 1 | Đặng Thị Lanh | 71 |
| 11 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 70 |
| 12 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 70 |
| 13 | Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 68 |
| 14 | Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 68 |
| 15 | Tiếng Việt 2, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 67 |
| 16 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 67 |
| 17 | Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 65 |
| 18 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 65 |
| 19 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 64 |
| 20 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 63 |
| 21 | Tiếng Việt 1, tập 2 | Đặng Thị Lanh | 63 |
| 22 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 62 |
| 23 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 62 |
| 24 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 62 |
| 25 | Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 59 |
| 26 | Tiếng Việt 5, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 58 |
| 27 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 58 |
| 28 | Tiếng Việt 5, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 55 |
| 29 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 55 |
| 30 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 40 |
| 31 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 28 |
| 32 | Thể dục 4 | Trần Đồng Lâm | 27 |
| 33 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 27 |
| 34 | Thể dục 2 | Trần Đồng Lâm | 24 |
| 35 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 23 |
| 36 | Nghệ thuật 1 | Hoàng Long | 22 |
| 37 | Thể dục 1 | Trần Đồng Lâm | 21 |
| 38 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 18 |
| 39 | Sách tranh tự nhiên- xã hội, tập 1: Phần Thực vật | Bùi Phương Nga | 18 |
| 40 | Thể dục 3 | Trần Đồng Lâm | 17 |
| 41 | Tứ quái TKKG | Stefan Wolf | 17 |
| 42 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007), tập 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 16 |
| 43 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003-2007), tập 2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 16 |
| 44 | Đạo đức 3 | Lưu Thu Thuỷ | 16 |
| 45 | Toán tuổi thơ 1: Dành cho cấp tiểu học: Số 234, 235, 236 | Trần Quang Vinh | 15 |
| 46 | Toán tuổi thơ 1: Dành cho cấp tiểu học: Số 246, 247, 248 | Trần Hữu Nam | 14 |
| 47 | Đạo đức 2 | Lưu Thu Thuỷ | 14 |
| 48 | Nghệ thuật 3 | Hoàng Long | 14 |
| 49 | Sổ tay hướng dẫn học chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kì III (2003-2007) bậc tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 13 |
| 50 | Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 12 |
| 51 | Vở bài tập Tiếng Việt 3, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 52 | Vở bài tập Tiếng Việt 4, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 53 | Toán tuổi thơ 1: Dành cho cấp tiểu học | Vũ Kim Thủy | 12 |
| 54 | vở bài tập Tiếng Việt 4, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 55 | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 19, 20/ 2018 | Lê Tiến Thành | 10 |
| 56 | Tạp chí Giáo dục Tiểu học số 21, 22/ 2018 | Lê Tiến Thành | 10 |
| 57 | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên | Nguyễn Dục Quang | 10 |
| 58 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 59 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 60 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 61 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 62 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
| 63 | Nhớ đêm cõng bạn lạc rừng | Đinh Đức Lâm | 10 |
| 64 | Toán tuổi thơ 1: Dành cho học sinh Tiểu học: Số 259/ Tháng 4, 260/ Tháng 5 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 65 | Toán tuổi thơ 1: Dành cho cấp tiểu học số 230, 231 | Trần Quang Vinh | 10 |
| 66 | Toán tuổi thơ 1: Dành cho cấp tiểu học, số 263; 264+265 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 67 | Toán tuổi thơ 1: Dành cho cấp Tiểu học, Số 270, 271 - Tháng 3, 4/2023 | Trần Hữu Nam | 10 |
| 68 | Toán tuổi thơ 1: Dành cho cấp tiểu học: Số 222+223 | Trần Quang Vinh | 9 |
| 69 | Toán tuổi thơ 1: Dành cho cấp tiểu học: Số 224, 227 | Trần Quang Vinh | 9 |
| 70 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 9 |
| 71 | Vở bài tập Toán 1, Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 9 |
| 72 | Tập bài hát 1 | Hoàng Long | 9 |
| 73 | Vở bài tập Tiếng Việt 3, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 74 | Luyện viết 1, tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 75 | Luyện viết 1, tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 76 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 8 |
| 77 | Vở bài tập Toán 4, tập 2 | Đỗ Đức Thái | 8 |
| 78 | An toàn giao thông 5 | Đỗ Trọng Văn | 8 |
| 79 | Giáo dục An toàn giao thông 5 | Đỗ Trọng Văn | 8 |
| 80 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 8 |
| 81 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 8 |
| 82 | Toán tuổi thơ 1: Dành cho cấp tiểu học: Số 218, 219 | Trần Quang Vinh | 8 |
| 83 | Toán tuổi thơ 1: Dành cho cấp tiểu học: Số 210, 211, 212 | Trần Thị Kim Cương | 8 |
| 84 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 8 |
| 85 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 7 |
| 86 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 7 |
| 87 | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | Đặng Ngọc Quang | 7 |
| 88 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 7 |
| 89 | Sổ tay hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 7 |
| 90 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Đỗ Trọng Văn | 7 |
| 91 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 7 |
| 92 | Vở bài tập Toán 1, Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 7 |
| 93 | Toán 1 | Đinh Thế Lực | 7 |
| 94 | Toán 1, tập 1 | Đinh Thế Lực | 7 |
| 95 | Toán 1, tập 2 | Đinh Thế Lực | 7 |
| 96 | Vở bài tập Toán 1, Tập 1 | Đinh Thế Lực | 7 |
| 97 | Vở bài tập Toán 1, Tập 2 | Đinh Thế Lực | 7 |
| 98 | Hoạt động vui chơi giữa tiết học ở trường tiểu học, tập 1 | Hoàng Long | 7 |
| 99 | Thực hành Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 7 |
| 100 | Tự luyện Olympic Tiếng Anh 5, tập 2 | Nguyễn Song Hùng | 7 |
|