| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SNV-01409
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2011-2012 | Giáo dục | H. | 2011 | 37 | 30000 |
| 2 |
SNV-001410
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2010 | 371 | 46000 |
| 3 |
SNV-01411
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2010 | 371 | 46000 |
| 4 |
SNV-01412
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2010 | 371 | 46000 |
| 5 |
SNV-01413
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2010 | 371 | 46000 |
| 6 |
SNV-01414
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2010 | 371 | 46000 |
| 7 |
STN-000001
| Ni gel Hawkes | Nhiệt và năng lượng | Nhà xuất bản Kim Đồng | H. | 2000 | ĐV2 | 5000 |
| 8 |
STN-000002
| Ni gel Hawkes | Nhiệt và năng lượng | Nhà xuất bản Kim Đồng | H. | 2000 | ĐV2 | 5000 |
| 9 |
STN-000003
| Ngân Xuyên | Thần kinh và cảm giác | Nhà xuất bản Kim Đồng | H. | 2000 | ĐV2 | 5000 |
| 10 |
STN-000004
| Ngân Xuyên | Thần kinh và cảm giác | Nhà xuất bản Kim Đồng | H. | 2000 | ĐV2 | 5000 |
|