| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-000001
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 7800 | V23 |
| 2 |
SDD-000002
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 7800 | V23 |
| 3 |
SDD-000003
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 7800 | V23 |
| 4 |
SDD-000004
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 7800 | V23 |
| 5 |
SDD-000005
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 7800 | V23 |
| 6 |
SDD-000006
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 7800 | V23 |
| 7 |
SDD-000007
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 9500 | V23 |
| 8 |
SDD-000008
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 9500 | V23 |
| 9 |
SDD-000009
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 9500 | V23 |
| 10 |
SDD-000010
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
| 11 |
SDD-000011
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
| 12 |
SDD-000012
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
| 13 |
SDD-000013
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
| 14 |
SDD-000014
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 13500 | V23 |
| 15 |
SDD-000015
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 13100 | 3K5H |
| 16 |
SDD-000016
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 13100 | 3K5H |
| 17 |
SDD-000017
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 13100 | 3K5H |
| 18 |
SDD-000018
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 1 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 13100 | 3K5H |
| 19 |
SDD-000019
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 15500 | 3K5H |
| 20 |
SDD-000020
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 15500 | 3K5H |
| 21 |
SDD-000021
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 15500 | 3K5H |
| 22 |
SDD-000022
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 15500 | 3K5H |
| 23 |
SDD-000023
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 15500 | 3K5H |
| 24 |
SDD-000024
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 15500 | 3K5H |
| 25 |
SDD-000025
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 2 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 15500 | 3K5H |
| 26 |
SDD-000026
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 30200 | 3K5H |
| 27 |
SDD-000027
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 30200 | 3K5H |
| 28 |
SDD-000028
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 30200 | 3K5H |
| 29 |
SDD-000029
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 3 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 30200 | 3K5H |
| 30 |
SDD-000030
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 31 |
SDD-000031
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 32 |
SDD-000032
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 33 |
SDD-000033
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 34 |
SDD-000034
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 35 |
SDD-000035
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 36 |
SDD-000036
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 37 |
SDD-000037
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 38 |
SDD-000038
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 39 |
SDD-000039
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 40 |
SDD-000040
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 41 |
SDD-000041
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 42 |
SDD-000042
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 43 |
SDD-000043
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 44 |
SDD-000044
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 45 |
SDD-000045
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 46 |
SDD-000046
| Đinh Ngọc Bảo | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Nhà xuất bản Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 3K5H |
| 47 |
SDD-000047
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học: Sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 48 |
SDD-000048
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học: Sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 49 |
SDD-000049
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học: Sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 50 |
SDD-000050
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học: Sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 51 |
SDD-000051
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học: Sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 52 |
SDD-000052
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học: Sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 53 |
SDD-000053
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học: Sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 54 |
SDD-000054
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học: Sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 55 |
SDD-000055
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học: Sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 56 |
SDD-000056
| Mai Nguyên | Truyện đạo đức tiểu học: Sách dùng cho học sinh các lớp 3, 4, 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2003 | 6000 | V23 |
| 57 |
SDD-000057
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về Giáo dục Đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 58 |
SDD-000058
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về Giáo dục Đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 59 |
SDD-000059
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về Giáo dục Đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 60 |
SDD-000060
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về Giáo dục Đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 61 |
SDD-000061
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về Giáo dục Đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 62 |
SDD-000062
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ ca dao Việt Nam về Giáo dục Đạo đức | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2005 | 5800 | KV5 |
| 63 |
SDD-000063
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 7300 | 3K5H |
| 64 |
SDD-000064
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 7300 | 3K5H |
| 65 |
SDD-000065
| Trần Viết Lưu | Bác Hồ kính yêu của chúng em | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 7300 | 3K5H |
| 66 |
SDD-000066
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 12700 | 3K5H |
| 67 |
SDD-000067
| Trần Qui Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 12700 | 3K5H |
| 68 |
SDD-000068
| | Giáo dục đạo đức, nếp sống văn hoá trong trường phổ thông | Nhà xuất bản Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 7500 | 37 |
| 69 |
SDD-000069
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 1: Tình mẫu tử | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 70 |
SDD-000070
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 1: Tình mẫu tử | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 71 |
SDD-000071
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 1: Tình mẫu tử | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 72 |
SDD-000072
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 1: Tình mẫu tử | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 73 |
SDD-000073
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 1: Tình mẫu tử | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 74 |
SDD-000074
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập2: Tình cha | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 75 |
SDD-000075
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập2: Tình cha | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 76 |
SDD-000076
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập2: Tình cha | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 77 |
SDD-000077
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập2: Tình cha | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 78 |
SDD-000078
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập2: Tình cha | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 79 |
SDD-000079
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 3: Gia đình | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 80 |
SDD-000080
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 3: Gia đình | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 81 |
SDD-000081
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 3: Gia đình | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 82 |
SDD-000082
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 3: Gia đình | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 83 |
SDD-000083
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 3: Gia đình | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 84 |
SDD-000084
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 6:Tình thân ái | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 8500 | V23 |
| 85 |
SDD-000085
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 6:Tình thân ái | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 8500 | V23 |
| 86 |
SDD-000086
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 6:Tình thân ái | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 8500 | V23 |
| 87 |
SDD-000087
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 6:Tình thân ái | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 8500 | V23 |
| 88 |
SDD-000088
| Nguyễn Hạnh | Năm trăm câu chuyện đạo đức, tập 6:Tình thân ái | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2005 | 8500 | V23 |
| 89 |
SDD-000089
| Tô Hoài | Sự tích chú Cuội cung Trăng | Nhà xuất bản Kim Đồng | H. | 2004 | 19600 | KV4 |
| 90 |
SDD-000090
| Tô Hoài | Thạch Sanh | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 18500 | KV4 |
| 91 |
SDD-000091
| Tô Hoài | Cây tre trăm đốt | Nhà xuất bản Trẻ | H. | 2005 | 20000 | KV4 |
| 92 |
SDD-000092
| Tô Hoài | Lọ nước thần | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 20000 | KV4 |
| 93 |
SDD-000093
| Tô Hoài | Quan Âm Thị Kính | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 17500 | KV4 |
| 94 |
SDD-000094
| | Truyện nỏ thần | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2004 | 18500 | KV4 |
| 95 |
SDD-000095
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V23 |
| 96 |
SDD-000096
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V23 |
| 97 |
SDD-000097
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V23 |
| 98 |
SDD-000098
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V23 |
| 99 |
SDD-000099
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V23 |
| 100 |
SDD-000100
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V23 |
| 101 |
SDD-000101
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V23 |
| 102 |
SDD-000102
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 5 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 18400 | V23 |
| 103 |
SDD-000103
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2006 | 13500 | N(...) |
| 104 |
SDD-000104
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2006 | 13500 | N(...) |
| 105 |
SDD-000105
| | Đoá hồng tặng mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2006 | 16000 | V23 |
| 106 |
SDD-000106
| | Đoá hồng tặng mẹ | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2006 | 16000 | V23 |
| 107 |
SDD-000107
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 17800 | V23 |
| 108 |
SDD-000108
| Hoàng Hoà Bình | Truyện đọc lớp 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2006 | 17800 | V23 |
| 109 |
SDD-000109
| Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông khoảng trời: Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 5500 | V23 |
| 110 |
SDD-000110
| Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông khoảng trời: Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 5500 | V23 |
| 111 |
SDD-000111
| Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông khoảng trời: Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 5500 | V23 |
| 112 |
SDD-000112
| Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông khoảng trời: Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 5500 | V23 |
| 113 |
SDD-000113
| Hội Nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 11000 | V23 |
| 114 |
SDD-000114
| Hội Nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2007 | 11000 | V23 |
| 115 |
SDD-000115
| Hội Nhà văn Việt Nam | Những người con hiếu thảo | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 13000 | V23 |
| 116 |
SDD-000116
| Tôn Nữ Thu Thuỷ | Dòng sông khoảng trời: Tập truyện ngắn giáo dục đạo đức dành cho thiếu nhi | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2008 | 8000 | V23 |
| 117 |
SDD-000117
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1944) | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2008 | 19000 | 3K5H |
| 118 |
SDD-000118
| | Bảy mươi chín câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2008 | 28500 | 3K5H |
| 119 |
SDD-000119
| Nguyễn Khắc Mai | Một trăm câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2007 | 14500 | 3K5H |
| 120 |
SDD-000120
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2008 | 16000 | 3K5H |
| 121 |
SDD-000121
| Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2008 | 23000 | 3K5H |
| 122 |
SDD-000122
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2009 | 36000 | 3K5H |
| 123 |
SDD-000123
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2007 | 10000 | 3K5H |
| 124 |
SDD-000124
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2008 | 27000 | 3K5H |
| 125 |
SDD-000125
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Nhà xuất bản Trẻ | TP.HCM | 2008 | 30000 | 3K5H |
| 126 |
SDD-000126
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ, tập 4 | Nhà xuất bản Giáo Dục | H. | 2009 | 18000 | 3K5H |
| 127 |
SDD-000127
| Bảo An | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 128 |
SDD-000128
| Bảo An | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 129 |
SDD-000129
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 63000 | 3K5H |
| 130 |
SDD-000130
| Nguyễn Thuỳ Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 131 |
SDD-000131
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 132 |
SDD-000132
| Trần Đương | Những tháng năm bên Bác | Nhà xuất bản Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 29000 | 3K5H |
| 133 |
SDD-000133
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Nhà xuất bản Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 32000 | 3K5H |
| 134 |
SDD-000134
| Trần Đương | Bác Hồ với thanh thiếu nhi thế giới | Nhà xuất bản Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 35000 | 3K5H |
| 135 |
SDD-000135
| Bảo An | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 136 |
SDD-000136
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện: Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 15000 | 3K5H |
| 137 |
SDD-000137
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện: Bác Hồ viết di chúc | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2009 | 20000 | 3K5H |
| 138 |
SDD-000138
| Chu Trọng Huyến | Chuyện kể từ Làng Sen | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H |
| 139 |
SDD-000139
| Nguyễn Trí Huân | Giữ yên giấc ngủ của Người | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2010 | 31000 | 3K5H |
| 140 |
SDD-000140
| Đặng Minh Dũng | Hồ Chí Minh - Gương Người sáng mãi | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2008 | 30000 | 3K5H |
| 141 |
SDD-000141
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Nhà xuất bản Văn học | H. | 2010 | 24000 | 3K5H |
| 142 |
SDD-000142
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2009 | 30000 | 3K5H |
| 143 |
SDD-000143
| Tạ Hữu Yên | Những chuyện kể về Đạo đức Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2009 | 32000 | 3K5H |
| 144 |
SDD-000144
| Nguyễn Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2009 | 30000 | 3K5H |
| 145 |
SDD-000145
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2009 | 25500 | 3K5H |
| 146 |
SDD-000146
| Chí Thắng | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2009 | 27000 | 3K5H |
| 147 |
SDD-000147
| Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Sinh Cung - Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 26500 | 3K5H |
| 148 |
SDD-000148
| Trần Đình Ba | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: Những câu hỏi trắc nghiệm | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 26000 | 3K5H |
| 149 |
SDD-000149
| Văn Hiền | Những mẩu chuyện làm báo của Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 22000 | 3K5H |
| 150 |
SDD-000150
| Sơn Tùng | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 45500 | 3K5H |
| 151 |
SDD-000151
| Trần Đương | Cốt cách Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 36000 | 3K5H |
| 152 |
SDD-000152
| Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 26000 | 3K5H |
| 153 |
SDD-000153
| Nguyễn Sông Lam | Một trăm hai mươi bức điện của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 36000 | 3K5H |
| 154 |
SDD-000154
| Tạ Hữu Yên | Ngôi nhà Bác viết Tuyên Ngôn Độc Lập | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 29500 | 3K5H |
| 155 |
SDD-000155
| Đỗ Hoàng Linh | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
| 156 |
SDD-000156
| Trần Đình Ba | Bác Hồ những câu nói nổi tiếng những ngày lễ kỷ niệm - giải thưởng | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 29000 | 3K5H |
| 157 |
SDD-000157
| Đinh Thu Xuân | Bài ca Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Công an nhân dân | H. | 2010 | 35000 | 3K5H |
| 158 |
SDD-000158
| Nguyễn Sông Lam | Một trăm hai mươi địa danh Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 33000 | 3K5H |
| 159 |
SDD-000159
| Bùi Đình Phong | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 32500 | 3K5H |
| 160 |
SDD-000160
| Văn Tùng | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên, thanh niên | Nhà xuất bản Thanh Niên | H. | 2010 | 32000 | 3K5H |
| 161 |
SDD-000161
| Vũ Kim Yến | Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi | Nhà xuất bản Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 45500 | 3K5H |
| 162 |
SDD-00162
| Bùi Thị Thu Hà | Chủ tịch Hồ Chí Minh với giáo dục nhà trường | Hồng Đức | H. | 2015 | 86000 | 3K5H6.6 |
| 163 |
SDD-00168
| Đặng Hoa Nam | Hướng dẫn phòng, chống tai nạn, thương tích cho học sinh trong nhà trường và gia đình | Lao động - Xã hội | H. | 2015 | 62000 | 371.018 |
| 164 |
SDD-00166
| Mai Hương | Giáo dục kĩ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh, tập 3 | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 38000 | 371.018 |
| 165 |
SDD-00167
| Mai Hương | Giáo dục kĩ năng sống rèn luyện cách ứng xử văn hóa cho học sinh, tập 4 | Văn hóa thông tin | H. | 2014 | 38000 | 371.018 |
| 166 |
SDD-00163
| Mai Phương | Hướng dẫn và rèn luyện nếp sống văn minh bảo vệ môi trường cấp tiểu học | Văn học dân tộc | H. | 2016 | 32000 | 371.018 |
| 167 |
SDD-00164
| Thanh Huyền | Hướng dẫn dạy - học đạo đức cho học sinh tiểu học | Đại học Quốc gia Hà Nội | H. | 2015 | 68000 | 371.011 |
| 168 |
SDD-00165
| Trần Viết Lưu | Giáo dục kĩ năng sống phát triển trí thông minh cho học sinh tiểu học | Lao động - Xã hội | H. | 2014 | 68000 | 371.018 |