| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
TGTT-00001
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta: CĐ 157, tháng 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 18000 | 371 |
| 2 |
TGTT-00002
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta: CĐ 157, tháng 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 18000 | 371 |
| 3 |
TGTT-00003
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta: CĐ 157, tháng 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 18000 | 371 |
| 4 |
TGTT-00004
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta: CĐ 157, tháng 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 18000 | 371 |
| 5 |
TGTT-00005
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta: CĐ 157, tháng 1 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 18000 | 371 |
| 6 |
TGTT-00006
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta: CĐ 158, tháng 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 18000 | 371 |
| 7 |
TGTT-00007
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta: CĐ 158, tháng 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 18000 | 371 |
| 8 |
TGTT-00008
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta: CĐ 158, tháng 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 18000 | 371 |
| 9 |
TGTT-00009
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta: CĐ 158, tháng 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 18000 | 371 |
| 10 |
TGTT-00010
| Đào Nam Sơn | Thế giới trong ta: CĐ 158, tháng 2 | Giáo dục Việt Nam | H. | 2016 | 18000 | 371 |
|